STT | Nội dung | Nhà trẻ | Mẫu giáo | ||
I | Chất lượng nuôi dưỡng chăm sóc giáo dục trẻ dự kiến đạt được | Kênh bình thường đạt 85 % Suy dinh dưỡng 15 % |
Kênh bình thường đạt 87 % Suy dinh dưỡng 13 % |
||
II | Chương trình giáo dục mầm non của nhà trường thực hiện | Chương trình GDMN | Chương trình GDMN | ||
III | Kết quả đạt được trên trẻ theo các lĩnh vực phát triển | - Phát triển 4 lĩnh vực. + Thể chất đạt 80% + Nhận thức đạt 75% + Ngôn ngữ đạt 75% + TC-KNXH và thẩm mỹ: đạt 75% - Bé chăm đạt 90% - Bé ngoan đạt 90% - Bé sạch đạt 90% |
- Phát triển 5 lĩnh vực. + Thể chất đạt 85% + Nhận thức đạt 80% + Ngôn ngữ đạt 80% + Thẩm mỹ đạt 80% + TCXH đạt 80% - Bé chăm đạt 95% - Bé ngoan đạt 95% - Bé sạch đạt 95% |
||
IV | Các hoạt động hỗ trợ chăm sóc giáo dục trẻ ở cơ sở giáo dục mầm non | - Đảm bảo an toàn, phù hợp với lứa tuổi trẻ. | - Đảm bảo an toàn, phù hợp với lứa tuổi trẻ. | ||
Phì Nhừ, ngày 15 tháng 1 năm 2024 Thủ trưởng đơn vị Lê Thị Thương |
|||||
STT | Nội dung | Tổng số trẻ em | Nhà trẻ | Mẫu giáo | ||||||
3-12 tháng tuổi | 13-24 tháng tuổi | 25-36 tháng tuổi | 3-4 tuổi | 4-5 tuổi | 5-6 tuổi | |||||
I | Tổng số trẻ em | 729 | 30 | 120 | 198 | 172 | 209 | |||
1 | Số trẻ em nhóm ghép | 729 | 30 | 120 | 198 | 172 | 209 | |||
2 | Số trẻ em học 1 buổi/ngày | |||||||||
3 | Số trẻ em học 2 buổi/ngày | 729 | 30 | 120 | 198 | 172 | 209 | |||
4 | Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập | 1 | 1 | |||||||
II | Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú | 729 | 30 | 120 | 198 | 172 | 209 | |||
III | Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe | 729 | 30 | 120 | 198 | 172 | 209 | |||
IV | Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng | 729 | 30 | 120 | 198 | 172 | 209 | |||
V | Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em | |||||||||
1 | Số trẻ cân nặng bình thường | 618 | 20 | 107 | 156 | 147 | 188 | |||
2 | Số trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân | 110 | 10 | 13 | 42 | 25 | 20 | |||
3 | Số trẻ có chiều cao bình thường | 618 | 20 | 107 | 156 | 147 | 188 | |||
4 | Số trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi | 110 | 10 | 13 | 42 | 25 | 20 | |||
5 | Số trẻ thừa cân béo phì | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
VI | Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục | 725 | 30 | 120 | 198 | 172 | 209 | |||
1 | Chương trình giáo dục nhà trẻ | 150 | 30 | 120 | ||||||
2 | Chương trình giáo dục mẫu giáo | 575 | 198 | 172 | 209 | |||||
Phì Nhừ, ngày 15 tháng 1 năm 2024 Thủ trưởng đơn vị Lê Thị Thương |
||||||||||
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Tổng số phòng | Số m2/trẻ em | |
II | Loại phòng học | 32 | 1,59 |
1 | Phòng học kiên cố | 16 | 1,53 |
2 | Phòng học bán kiên cố | 16 | 1,65 |
3 | Phòng học tạm | 0 | 0 |
4 | Phòng học nhờ | 0 | 0 |
III | Số điểm trường | 16 | |
IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) | 12.013 | 16,56 |
V | Tổng diện tích sân chơi (m2) | 3.656 | 5 |
VI | Tổng diện tích một số loại phòng | ||
1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) | 1.152 | 1,59 |
2 | Diện tích phòng ngủ (m2) | 1.152 | 1,59 |
3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) | 398 | 0,54 |
4 | Diện tích hiên chơi (m2) | 383 | 0,52 |
5 | Diện tích phòng giáo dục thể chất (m2) | 40 | |
6 | Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật hoặc phòng đa chức năng (m2) | 60 | |
7 | Diện tích nhà bếp và kho (m2) | 394 | |
VII | Tổng số thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | 12 | Số bộ/nhóm (lớp) |
1 | Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu hiện có theo quy định | 12 | |
2 | Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu còn thiếu so với quy định | 12 | |
VIII | Tổng số đồ chơi ngoài trời | 16 | Số bộ/sân chơi (trường) |
IX | Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v... ) | 3 | |
X | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác (Liệt kê các thiết bị ngoài danh mục tối thiểu theo quy định) | Số thiết bị/nhóm (lớp) | |
1 | … |
Số lượng(m2) | ||||||
XI | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/trẻ em | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 1 | 17 | 1 | 0,54 | 0,54 |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
Có | Không | ||
XII | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | |
XIII | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | |
XIV | Kết nối internet | x | |
XV | Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục | x | |
XVI | Tường rào xây | x | |
.. | .... |
Phì Nhừ, ngày 15 tháng 1 năm 2024 Thủ trưởng đơn vị Lê Thị Thương |
STT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | ||||||||||
TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng IV | Hạng III | Hạng II | Xuất sắc | Khá | Trung bình | Kém | |||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | |||||||||||||||
I | Giáo viên | 55 | |||||||||||||
1 | Nhà trẻ | 11 | 5 | 6 | 0 | 2 | 8 | 1 | 2 | 3 | 6 | ||||
2 | Mẫu giáo | 44 | 26 | 18 | 0 | 2 | 39 | 3 | 9 | 6 | 24 | ||||
II | Cán bộ quản lý | 2 | |||||||||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
2 | Phó hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
III | Nhân viên | 2 | |||||||||||||
1 | Nhân viên văn thư | 1 | 1 | ||||||||||||
2 | Nhân viên kế toán | 1 | 1 | ||||||||||||
3 | Thủ quỹ | ||||||||||||||
4 | Nhân viên y tế | ||||||||||||||
5 | Nhân viên khác | 5 | 5 | ||||||||||||
.. | .. |
Phì Nhừ, ngày 15 tháng 1 năm 2024 Thủ trưởng đơn vị Lê Thị Thương |
Tác giả bài viết: Trường Mầm non Phì Nhừ
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn